Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tuyệt trần

Academic
Friendly

"Tuyệt trần" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ điều đó rất đẹp, rất hoàn mỹ, không có thể sánh bằng. Khi nói cái đó "tuyệt trần," người nói muốn nhấn mạnh rằng vẻ đẹp hoặc sự hoàn hảo của vượt trội hơn tất cả những điều khác.

Định nghĩa:
  • Tuyệt trần: Không kịptrên đời; đẹp tuyệt trần; cực kỳ hoàn hảo.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả vẻ đẹp:

    • "Cảnh biểnđây thật tuyệt trần, khiến tôi không thể rời mắt."
    • (Cảnh biểnđây rất đẹp, tôi không thể ngừng nhìn.)
  2. Khen ngợi một sản phẩm:

    • "Chiếc váy này thật tuyệt trần, làm tôn lên vẻ đẹp của bạn."
    • (Chiếc váy này rất đẹp, làm bạn nổi bật hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ, từ "tuyệt trần" thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc mãnh liệt về vẻ đẹp của thiên nhiên, tình yêu hoặc một khoảnh khắc đặc biệt nào đó.
    • "Ánh trăng đêm nay tuyệt trần như một bức tranh tuyệt mỹ."
    • (Ánh trăng đêm nay đẹp như một bức tranh hoàn hảo.)
Biến thể từ gần giống:
  • Tuyệt mỹ: Cũng có nghĩa đẹp hoàn hảo, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh khác, như nghệ thuật hay văn chương.

    • dụ: "Bức tranh này tuyệt mỹ đến nỗi tôi không thể rời mắt."
  • Hoàn hảo: Nghĩa chung hơn, không chỉ dùng để chỉ vẻ đẹp còn dùng để nói về sự hoàn thiện trong mọi khía cạnh.

    • dụ: "Sản phẩm này hoàn hảo, không lỗi nào."
Từ đồng nghĩa:
  • Rực rỡ: Thường chỉ về sắc màu hoặc ánh sáng, nhưng có thể dùng để chỉ vẻ đẹp.
  • Lộng lẫy: Cũng chỉ về vẻ đẹp nổi bật, thường đi kèm với sự sang trọng.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "tuyệt trần," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường thể hiện cảm xúc rất mạnh mẽ, vậy cần dùng đúng tình huống để tránh cảm giác phô trương hay không chân thành.
  1. Không kịptrên đời: Đẹp tuyệt trần.

Comments and discussion on the word "tuyệt trần"